Có 2 kết quả:
伤悼 shāng dào ㄕㄤ ㄉㄠˋ • 傷悼 shāng dào ㄕㄤ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grieve for deceased relative
(2) to mourn
(2) to mourn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grieve for deceased relative
(2) to mourn
(2) to mourn
Bình luận 0